Có 2 kết quả:
荤笑话 hūn xiào huà ㄏㄨㄣ ㄒㄧㄠˋ ㄏㄨㄚˋ • 葷笑話 hūn xiào huà ㄏㄨㄣ ㄒㄧㄠˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty jokes
(2) jokes of a visceral nature
(2) jokes of a visceral nature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty jokes
(2) jokes of a visceral nature
(2) jokes of a visceral nature
Bình luận 0